<
⿰備亇
⿰備亇
⿰備亇
Meaning 字義
(喃)
bợ 詞:  義: 
(喃)
◎ Như 備 bợ#C2 → G2: bị 備 → 󱇹
(喃)
◎ Mượn tạm.#C2: 備 bị
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 3333 -VN F11F9 -