<
⿰孤兒
⿰孤兒
⿰孤兒
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Côi cút: Như 嵬 côi#E1: cô 孤⿰兒 nhi
(喃)
◎ Con mất bố, mất mẹ.#C2: 嵬 ngôi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01026 -VN F17E6 -