<
⿰彔亇
⿰彔亇
⿰彔亇
Meaning 字義
(喃)
lúc 詞:một lúc 義: 
𫼚
(喃)
lúc 詞:một lúc 義: 
(喃)
◎ Lăn lóc: trăn trở, vật vã.#D2: lục 彔 → 󰭂
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F0B42 -