<
⿰撞亇
⿰撞亇
⿰撞亇
Meaning 字義
(喃)
◎ Chằng chằng: nắm chặt, giữ riết.#C2→G2: chàng 撞→󱹑
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1E51 -