<
⿰方買
⿰方買
⿰方買
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 貝 mới#F1: phương 方⿰買 mãi
(喃)
◎ Nhân đó mà có thể biết được hoặc làm được một việc gì.#C2: 貝 bối
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
Same phonetic component 同聲旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01646 -VN F1913 -