<
⿰末靣
⿰末靣
⿰末靣
Meaning 字義
(喃)
mặt 詞:mặt mày, bề mặt 義:expression, area, surface
𩈘
(喃)
mặt 詞:mặt mày, bề mặt 義:expression, area, surface
(喃)
◎ Như 末 mặt#F1: mạt 末⿰靣 diện
(喃)
◎ Phía trước phần đầu của cơ thể người và một số động vật.#C2: 末 mạt
(喃)
〄 Mặt trời: trỏ hành tinh chiếu sáng và tỏa nhiệt xuống trái đất vào ban ngày.#F1: mạt 末⿰靣 diện
(喃)
〄 Bên, phía, phần hiện ra ngoài, lên trên, trông thấy được.#F1: mạt 末⿰靣 diện
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
⿰靣末𩈘𫖀𬰠
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraIRGN 0891.0.01305 -VN F061A -