<
⿰耒了
⿰耒了
⿰耒了
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Tiếng trỏ sự tình đã kết thúc, đã qua đi.#F1: lỗi 耒⿰了 liễu
(喃)
〄 Tiếng trỏ ý chuyển tiếp đến sự tình sau.#F1: lỗi 耒⿰了 liễu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00096 -VN F1AF5 -