<
⿰身其
⿰身其
⿰身其
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𪜝 kề#F1: thân 身⿰其 kỳ
𪜝
(喃)
◎ Gần gũi, chung đụng, nương tựa.#D1: dự 預 → 予⿰其 kỳ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜