<
⿰身𡿨
⿰身𡿨
⿰身𡿨
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 日 nhặt#C2 → G2: nhật 日 → 󰤠
(喃)
◎ Mau, gấp, dồn dập.#C2: 日nhật
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F0920 -