<
⿰針𡿨
⿰針𡿨
⿰針𡿨
Meaning 字義
(喃)
◎ Tấm đắp mình nằm cho khỏi lạnh#C2 → G2: châm 針 → 󱯕
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1BD5 -