<
⿰鐸某
⿰鐸某
⿰鐸某
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 某 mõ#F1: đạc 鐸⿰某 mỗ
(喃)
◎ Nhạc cụ gõ bằng gỗ hoặc tre, rỗng ruột, tiếng gõ nghe cốc cốc (để đánh nhịp hoặc để báo hiệu).#C2: 某 mỗ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 04202 -VN F1C42 -