<
⿰𫇰久
⿰𫇰久
𫇰
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𫇰#E1: cựu 舊 → 𫇰⿰久 cửu
𫇰
(喃)
◎ Không mới lạ, vốn đã quen thuộc, đã có từ trước.#A2: 舊 → 𫇰 cựu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 03353 -VN F1904 -