<
⿱杜忌
⿱杜忌
⿱杜忌
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 杜 giỗ#F1: đỗ 杜⿱忌 kỵ
(喃)
◎ Lễ dâng cúng hằng năm cho người đã khuất vào ngày mất.#C2: 杜 đỗ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01354 -VN F198B -