<
⿺乙亇
⿺乙亇
⿺乙亇
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 乙 út#C2 → G2: ất 乙 → 󱙁
(喃)
◎ Người được sinh ra sau cùng trong số anh chị em ruột.#C2: 乙 ất
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1641 -