<
⿺托尺
⿺托尺
⿺托尺
Meaning 字義
(喃)
thước 詞:thước kẻ; mực thước 義:ruler; regular
𫵟
(喃)
thước 詞:thước kẻ; mực thước 義:ruler; regular
(喃)
◎ Như 𡱩 thước#F1: thác 托⿺尺 xích
𡱩
(喃)
◎ Như 托 thước#F1: thác 托⿱尺 xích
(喃)
◎ Đơn vị đo chiều dài (hoặc cao, sâu) cũ (tương đương 1/3 mét).#C2: 托 thác
(喃)
〄 Mực thước: dụng cụ làm chuẩn, trỏ sự nghiêm túc, ngay ngắn.#F1: thác 托⿺尺 xích
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
𡱩𢭑𫵟
Same semantic component 同形旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 3865 -VN F13BE -