<
⿺𲋄暴
⿺𲋄暴
𲋄
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 抱 bão#F2: phong 𲋄⿺暴 bạo
(喃)
◎ Mưa to gió lớn dữ dội.#C1: 抱 bão
(喃)
◎ Giông (dông) tố: bão táp sấm sét.#F2: phong 風 → 𲋄⿰素 tố
Kinship diagram of variants 異體字圖譜