<
𠵌
𠵌
⿰口宜(H,Q)
U+20D4C(Ext B)
口部8畫 共11畫 核心字
粵語
ji4
Sources 各源例字
H-94D6
Old versions 舊版本
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𥄋」
𥄋
(壯)
naeq <方>看
(壯)
壯字用同「⿱义心」
𱝿
(壯)
ngeix 思;思念;思索;寻思;考虑
(壯)
ngid <方>一点点;很小
(壯)
壯字用同「𮋬
𮋬
(壯)
nyi 闻
(喃)
◎ Như 宜 nghe#F2: khẩu 口⿰宜 nghi
(喃)
◎ Cảm nhận lời nói, âm thanh qua cơ quan thính giác.#C2: 宜 nghi
(喃)
◎ Như 宜 ngơi#F2: khẩu 口⿰宜 nghi
(喃)
◎ Nghỉ, tạm không làm việc hay hoạt động để lấy sức (nghỉ ngơi).#C2: 宜 nghi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
粵語
ji4 [iː1]
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ naeq.0.3 -GZ ngeix.0.3 -GZ ngid.0.0 -GZ nyi.0.1 -G京族 ŋɛ1.0.2 -G京族 ŋi3.1.4 -G京族 tsɤːi1.0.3 -G京族 ŋɤːi1.0.3 -G古壮文 218F4 -H 94D6 -TA 1207 全字庫-
讀音 Readings
kCantonese
ji4
來源 IRG Sources
kIRG_HSource
H-94D6
94D6 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.8
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0196.261
kKangXi
0196.261
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
RJBM
kUnihanCore2020
H
其他碼位 Other Mappings
kHKSCS
94D6 (v3.1.1-15.0.0)
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.8 (v3.2.0-15.0.0)