Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𥄋」
→𥄋
(壯)
naeq <方>看
(壯)
壯字用同「⿱义心」
→𱝿
(壯)
ngeix 思;思念;思索;寻思;考虑
(壯)
ngid <方>一点点;很小
(壯)
壯字用同「𮋬」
→𮋬
(壯)
nyi 闻
(喃)
◎ Như 宜 nghe#F2: khẩu 口⿰宜 nghi
→宜
(喃)
◎ Cảm nhận lời nói, âm thanh qua cơ quan thính giác.#C2: 宜 nghi
(喃)
◎ Như 宜 ngơi#F2: khẩu 口⿰宜 nghi
→宜
(喃)
◎ Nghỉ, tạm không làm việc hay hoạt động để lấy sức (nghỉ ngơi).#C2: 宜 nghi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ
naeq.0.3
-GZ
ngeix.0.3
-GZ
ngid.0.0
-GZ
nyi.0.1
-G京族
ŋɛ1.0.2
-G京族
ŋi3.1.4
-G京族
tsɤːi1.0.3
-G京族
ŋɤːi1.0.3
-G古壮文
218F4
-H
94D6
-TA
1207
全字庫-
讀音 Readings
kCantonese
ji4
來源 IRG Sources
kIRG_HSource
H-94D6
94D6
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.8
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0196.261
kKangXi
0196.261
辭典資料 Dictionary-like Data
kCangjie
RJBM
kUnihanCore2020
H
其他碼位 Other Mappings
kHKSCS
94D6
(v3.1.1-15.0.0)
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.8
(v3.2.0-15.0.0)