Meaning 字義
(喃)
ghềnh 詞:gập ghềnh 義:rocky
→埂
(喃)
ghềnh 詞:gập ghềnh 義:rocky
(喃)
◎ Như 𡌿 ghềnh#F2: sơn 山⿰京 kinh
→𡌿
(喃)
◎ Nơi sông biển có đá mấp mô hiểm trở.#F2: thổ 土⿰京 kinh
(喃)
◎ Gập ghềnh: mấp mô, lồi lõm, không phẳng, không vững.#F2: sơn 山⿰京 kinh
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Nhón chân bước đi.#F2: sơn 山⿰京 kinh: ghềnh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
ghềnh
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7470
2-7470
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
46.8
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0315.151
kKangXi
0315.151
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
46.8
(v3.2.0-15.0.0)