<
𢀬
𢀬
⿱巨朗(V,Q)
U+2202C(Ext B)
工部13畫 共16畫
Sources 各源例字
V0-3F5B
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
lớn 詞:to lớn, cao lớn, lớn bé 義: 
(喃)
◎ Lặng (lẳng) lặng: Như 朗 lặng#D2: cự 巨⿱朗 lãng
(喃)
◎ Trạng thái yên tĩnh, im ắng.#C2: 朗 lãng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG京族 thaːŋ1.3.1 -TA 3124 全字庫-V0 3159 -
讀音 Readings
kVietnamese
lớn
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3F5B
0-3F5B (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
48.13
kTotalStrokes
16
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0326.071
kKangXi
0326.071
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
48.13 (v3.2.0-15.0.0)