<
𣓦
𣓦
⿰木泛
U+234E6(Ext B)
木部8畫 共12畫
Sources 各源例字
V3-3265
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
phím 詞:phím đàn 義:fret
(喃)
phím 詞:phím đàn 義:fret
(喃)
◎ Như 乏 phím#F2: mộc 木⿰泛 phiếm
(喃)
◎ Nốt nhấn trên cây đàn để tạo thành tiếng với độ cao nhất định.#C2: 泛 → 乏 phiếm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 4881 全字庫-V3 1869 -
讀音 Readings
kVietnamese
phím
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V3-3265
3-3265 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
75.8
kTotalStrokes
12
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0537.131
kKangXi
0537.131
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
75.8 (v3.2.0-15.0.0)