<
𤋾
𤋾
⿰火音(V,Q)
U+242FE(Ext B)
火部9畫 共13畫
Sources 各源例字
JMJ-039987
V0-3C54
Old versions 舊版本
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「煴」
(壯)
oem 闷热
(壯)
oemq <方>烧[砖、炭和草皮灰等]
(喃)
hâm 詞:hâm nóng 義:to warm up
(喃)
om 詞:om chuối (nấu chuối) 義:to cook with banana
(喃)
um 詞:um cá, khói um 義:to simmer fish, smoke
(喃)
âm 詞:âm ỉ 義:dull and lasting
(喃)
ấm 詞:Vân Tiên vừa ấm chân tay 義:having a sensation of bodily heat
(喃)
◎ Đun lại nước hoặc thức ăn nước cho nóng.#F2: hoả 火⿰音âm
(喃)
◎ Đen thui, tối mịt.#F2: hoả 火⿰音 âm
(喃)
〄 Bao phủ mù mịt.#F2: hoả 火⿰音 âm
(喃)
◎ Khiến khô rốc đi.#F2: hoả 火⿰音 âm
(喃)
◎ Có nhiệt độ dễ chịu, không lạnh.#F2: hoả 火⿰音 âm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ oem.0.2 -GZ oemq.0.0 -G八辅 3555 -G古壮文 21C64 -TA 5988 全字庫-JMJ 039987 文字情報基盤検索システム-V0 2852 -
讀音 Readings
kVietnamese
um
來源 IRG Sources
kIRG_JSource
JMJ-039987
kIRG_VSource
V0-3C54
0-3C54 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
86.9
kTotalStrokes
13
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0678.161
kKangXi
0678.161
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
86.9 (v3.2.0-15.0.0)