<
𦀎
𦀎
⿰糸列
U+2600E(Ext B)
糸部6畫 共12畫
Sources 各源例字
V0-406A
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(壯)
re 拦江网[用在小河里围捕鱼的网]
(壯)
riep 蚊帐
(喃)
lượt 詞:lượt là 義:silks
(喃)
riết 詞:riết chặt 義:pull tight, pull taut
(喃)
rách 詞:rách rưới 義:ragged, in rags
(喃)
rịt 詞:rịt vết thương; khít rịt 義:to dress a wound; close by
(喃)
◎ Là lượt|Lượt là: hàng tơ lụa, đẹp và sang.#F2: mịch 糸⿰列 liệt
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Lần, một đợt, một vòng trải qua.#F2: mịch 糸⿰列 liệt
(喃)
◎ Quấn buộc chặt vào một chỗ nào đó.#F2: mịch 糸⿰迭 điệt
(喃)
〄 Khít, sát nhau.#F2: mịch 糸⿰迭 điệt
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ re.1.0 -GZ riep.0.0 -G古壮文 20504 -TA 8427 全字庫-V0 3274 -
讀音 Readings
kVietnamese
riết
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-406A
0-406A (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
120.6
kTotalStrokes
12
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0924.161
kKangXi
0924.161
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
120.6 (v3.2.0-15.0.0)
異體 Variants
kSimplifiedVariant
U+2E265