Meaning 字義
(喃)
ràng 詞:ràng buộc, rõ ràng 義:tie down; clear, evident, plain
→𢬥
(喃)
ràng 詞:ràng buộc, rõ ràng 義:tie down; clear, evident, plain
(喃)
xằng 詞:làm xằng, xì xằng 義:to do unresonably, so-so
(喃)
◎ Quấn dây chằng chịt quanh vật cho chặt.#F2: mịch 糸⿰床 sàng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
ràng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-4074
0-4074
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
120.7
kTotalStrokes
13
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0926.201
kKangXi
0926.201
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
120.7
(v3.2.0-15.0.0)