<
𪿙
𪿙
⿰石灰
U+2AFD9(Ext C)
石部6畫 共11畫
Sources 各源例字
TC-5D26
V4-4F4E
Old versions 舊版本
Meaning 字義
(布)
wuil 石灰
(壯)
壯字用同「𭽔
𭽔
(壯)
hoi 石灰
(喃)
tro 詞:tro bếp 義:ash in cooking-stove
(喃)
tro 詞:tro bếp 義:ash in cooking-stove
(喃)
vôi 詞:tôi vôi; chìa vôi 義:slake lime; wagtail
(喃)
◎ Như 灰 vôi#E2: thạch 石⿰灰 khôi
(喃)
◎ Chất bột màu trắng, háo nước, nung từ đá, vỏ hến… (làm vật liệu xây dựng, còn để ăn trầu).#B: 灰 khôi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ hoi.1.4 -G布依 wuil.1 -G古壮文 21451 -G方块壮字 F521B -TC 6106 全字庫-KC 07770 -V4 4746 -
來源 IRG Sources
kIRG_TSource
TC-5D26
C-5D26 (v5.2.0)
kIRG_VSource
V4-4F4E
4-4F4E (v5.2.0)
kRSUnicode
112.6
kTotalStrokes
11