Meaning 字義
(布)
wuil 石灰
(壯)
壯字用同「𭽔」
→𭽔
(壯)
hoi 石灰
(喃)
tro 詞:tro bếp 義:ash in cooking-stove
→炭
(喃)
tro 詞:tro bếp 義:ash in cooking-stove
(喃)
vôi 詞:tôi vôi; chìa vôi 義:slake lime; wagtail
(喃)
◎ Như 灰 vôi#E2: thạch 石⿰灰 khôi
→灰
(喃)
◎ Chất bột màu trắng, háo nước, nung từ đá, vỏ hến… (làm vật liệu xây dựng, còn để ăn trầu).#B: 灰 khôi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
來源 IRG Sources
kIRG_TSource
TC-5D26
C-5D26
(v5.2.0)
kIRG_VSource
V4-4F4E
4-4F4E
(v5.2.0)
kRSUnicode
112.6
kTotalStrokes
11