<
𫴯
𫴯
⿰則寸
U+2BD2F(Ext E)
寸部9畫 共12畫
Sources 各源例字
V4-4632
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
tấc 詞:một tấc (1/10 của mét khối) 義:1/10 of cubic metre
(喃)
◎ Như 則 tấc#F2: tắc 則⿰寸 thốn
(喃)
◎ Đơn vị đo chiều dài (「 」1/10 thước). Mảnh, mẩu. Mức độ. Hết tấc: hết mực, tột độ.#C2: 則 tắc
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
𡬷
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 3818 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4632
kRSUnicode
41.9
kTotalStrokes
12