<
𬙴
𬙴
⿰美屯
U+2C674(Ext E)
羊部7畫 共13畫
Sources 各源例字
V4-5141
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
giòn 詞:giòn giã; đen giòn 義:resounding; attractively tawny
𦟒
(喃)
giòn 詞:giòn giã; đen giòn 義:resounding; attractively tawny
(喃)
◎ Như 吨 giòn#F1: mỹ 美⿰屯 truân
(喃)
◎ Dáng người thanh mảnh gọn gàng, xinh xắn dễ coi.#C2: 吨 đồn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 4933 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-5141
kRSUnicode
123.7
kTotalStrokes
13