Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𮜴」
→𮜴
(壯)
ndang 身;身体
(喃)
láng 詞:láng giềng 義:neighbouring
→廊
(喃)
láng 詞:láng giềng 義:neighbouring
(喃)
◎ Láng giềng: Như 浪 láng#F2: nhân 亻⿰朗 lãng
→浪
(喃)
◎ Láng giềng: nhà bên cạnh, hàng xóm.#C2: 浪 lãng
(喃)
◎ Chàng ràng: Như 𢲲 ràng#F2: nhân 亻⿰朗 lãng
→𢲲
(喃)
◎ Chàng ràng: quấn bện, dắt díu nhau.#F2: thủ 扌⿰郎 lang
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
00138
-GZ
ndang.0.4
-G京族
laːŋ5.2.0
-G古壮文
219B1
-G方块壮字
F5DA3
-VN
F11E9
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4131
kRSUnicode
9.10
kTotalStrokes
12