<
𱏃
𱏃
⿰亻朗
U+313C3(Ext H)
人部10畫 共12畫
IRG ORT
Sources 各源例字
V4-4131
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𮜴
𮜴
(壯)
ndang 身;身体
(喃)
láng 詞:láng giềng 義:neighbouring
(喃)
láng 詞:láng giềng 義:neighbouring
(喃)
◎ Láng giềng: Như 浪 láng#F2: nhân 亻⿰朗 lãng
(喃)
◎ Láng giềng: nhà bên cạnh, hàng xóm.#C2: 浪 lãng
(喃)
◎ Chàng ràng: Như 𢲲 ràng#F2: nhân 亻⿰朗 lãng
𢲲
(喃)
◎ Chàng ràng: quấn bện, dắt díu nhau.#F2: thủ 扌⿰郎 lang
Kinship diagram of variants 異體字圖譜