<
𱣰
𱣰
⿰木法
U+318F0(Ext H)
木部8畫 共12畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1982
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𦲾 mướp#F2: mộc 木⿰法 pháp
𦲾
(喃)
◎ Quả ăn được trên cây thân leo. Có hai loại: mướp đắng vỏ trơn lồi lõm, mướp thường khi già có xơ.#F2: thảo 艹⿱法 pháp
Kinship diagram of variants 異體字圖譜