<
⿰仍但
⿰仍但
⿰仍但
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 仍 nhưng#F1: nhưng 仍⿰但 đãn
(喃)
◎ Tiếng trỏ quan hệ chuyển tiếp trái ngược.#C1: 仍 nhưng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00174 -VN F1662 -