<
⿰席亇
⿰席亇
⿰席亇
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 席 tiệc#A2 → G2: tịch 席 → 󱠴 cá
(喃)
◎ Bày cỗ ăn mừng, thết đãi.#A2: 席 tịch
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1834 -