⿰木𡿨
⿰木𡿨
⿰木𡿨
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 木 mọc#C2 → G2: mộc 木 →
→木
(喃)
◎ Nhú lên, nhô ra trông thấy.#C2: 木 mộc
(喃)
◎ Như 木 mốc#C2 → G2: mộc 木 →
→木
(喃)
◎ Không còn tươi, ngả sang màu xám trắng, lốm đốm bạc.#C2: 木 mộc
(喃)
◎ Như 木 mộc#A1 → G2: mộc 木 →
→木
(喃)
◎ Cây gỗ. Thợ mộc: thợ thủ công làm đồ gỗ.#A1: 木 mộc
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN
F1978
-