<
⿰束榖
⿰束榖
⿰束榖
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 秃 thóc#F1: thúc 束⿰榖 cốc
(喃)
◎ Hạt lúa (còn nguyên vỏ).#A2: 秃 thốc
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01883 -VN F198D -