<
⿰筆嵬
⿰筆嵬
⿰筆嵬
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𣰏 ngòi#F1: bút 筆⿰嵬 ngôi
𣰏
(喃)
◎ Đầu bút có chùm lông thấm mực để viết.#F2: mao 毛⿰嵬 ngôi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 02991 -VN F1AA9 -