<
⿰蒲𡿨
⿰蒲𡿨
⿰蒲𡿨
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 備 bợ#C2 → G2: bồ 蒲 → 󱬵
(喃)
◎ Mượn tạm.#C2: 備 bị
(喃)
◎ Đỡ, nâng, chăm chút.#C2 → G2: bồ 蒲 → 󱬵
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1B35 -