<
⿰象牙
⿰象牙
⿰象牙
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𬌘 ngà#E1: tượng 象⿰牙 nha
𬌘
(喃)
◎ Vốn là răng nanh của loài voi phát triển thành.#F1: nha 牙⿰峩 nga
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 03803 -VN F1B7E -