<
⿱仕寸
⿱仕寸
⿱仕寸
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 仕 sải#F1: sĩ 仕⿱寸 thốn
(喃)
◎ Độ dài bằng khoảng cách từ đầu bàn tay này sang đầu bàn tay kia khi ta giang thẳng hai tay.#C2: 仕 sĩ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2024 01114 -VN F1665 -