We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
Compose
搜字
Search
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
Random
<
于
屬
⿱⿷己工工吋
又屬
→
寸屬
(33/41)
⿱入寸
手
屬
⿱仕寸
⿱仕寸
⿱仕寸
IRG ORT
寸
又
*一
士
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 仕 sải
#F1: sĩ 仕⿱寸 thốn
→
仕
(喃)
◎ Độ dài bằng khoảng cách từ đầu bàn tay này sang đầu bàn tay kia khi ta giang thẳng hai tay.
#C2: 仕 sĩ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
寸
付
尉
讨
壽
寺
尀
封
尃
尅
專
導
屗
耐
鬪
㝴
㝵
籿
冠
奪
尊
爵
辱
射
對
罸
Same phonetic component 同聲旁
士
仕
志
在
壭
㐊
䲧
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
WS2024
01114
-
VN
F1665
-
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写