<
⿱詔朝
⿱詔朝
⿱詔朝
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𨗛 chầu#F1: chiếu 詔⿱朝 triều
𨗛
(喃)
◎ Hầu lễ, dự nghe sai bảo.#F2: xước ⻍⿺朝 triều
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 03788 -VN F1B76 -