We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
C
ompose
搜字
S
earch
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
R
andom
<
自
屬
𱱃
口屬
→
𡳒
屬
(2/2)
𠽘
舌
屬
⿺尾𪽗
⿺尾𪽗
⿺尾
𪽗
IRG ORT
𪽗
𡳒
画
畫
周
口
𱖆
𬚪
聿
又
*丰
乂
尾
尸
毛
尾
尸
毛
Meaning 字義
(喃)
◎ Như
𫥯
vẽ
#F1: vĩ 尾⿺
𤲿
→
𪽗
họa
→
𫥯
(喃)
◎ Tô điểm, họa hình.
#F1: họa
𤲿
→
𪽗
⿰尾 vĩ
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Võ vẽ: mới mày mò bước đầu, chưa thành thạo.
#F1: vĩ 尾⿺
𤲿
→
𪽗
họa
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
尾
娓
䞔
䬿
屗
捤
浘
梶
荱
䅏
䇻
䊊
䜸
艉
犀
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
WS2017
02752
-
VN
F06D5
-
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写