<
𠄜
𠄜
⿰事余
U+2011C(Ext B)
亅部14畫 共15畫
Sources 各源例字
V2-6E3C
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
thờ 詞:thờ cha mẹ 義:to worship parents
(喃)
◎ Như 蜍 thờ#F1: sự 事⿰蜍 → 余 thừ
(喃)
◎ Như 悇 thờ#C2: 蜍 thừ
(喃)
◎ Tôn sùng, phụng sự, thuận theo.#F2: tâm 忄⿰蜍 → 余 thừ
(喃)
〄 Tín ngưỡng, cúng bái thiêng liêng.#F1: sự 事⿰蜍 → 余 thừ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 0225 全字庫-V2 7828 -
讀音 Readings
kVietnamese
thờ
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-6E3C
2-6E3C (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
6.14
kTotalStrokes
15
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0085.291
kKangXi
0085.291
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
6.14 (v3.2.0-15.0.0)