Meaning 字義
(喃)
dầy 詞:dầy dặn 義:nice and thick
(喃)
giày 詞:giày công; mưa giày hạt 義:to take great pains; heavy rain
(喃)
giầy 詞:mưa giầy hạt 義:heavy rain
(喃)
đầy 詞:đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy 義:plump-faced, sufficient, bursting
→𣹓
(喃)
đầy 詞:đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy 義:plump-faced, sufficient, bursting
(喃)
◎ Không mỏng, không thưa, đã đủ đầy.#F2: hậu 厚⿰苔 đài
(喃)
◎ Như 苔 đầy#F1: hậu 厚⿰苔 đài
→苔
(喃)
◎ Lượng chứa đã đủ. Số lượng nhiều, tràn khắp.#C2: 苔 đài
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
dầy
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-4747
0-4747
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
27.16
kTotalStrokes
18
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0163.131
kKangXi
0163.131
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
27.16
(v3.2.0-15.0.0)