Meaning 字義
(喃)
chuộng 詞:chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng 義:to value above other things, to pamper, to like/love
→𢝆
(喃)
chuộng 詞:chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng 義:to value above other things, to pamper, to like/love
(喃)
◎ Như 尚 chuộng#E1: thượng 尚⿰重 trọng
→尚
(喃)
◎ Ưa thích, ham muốn, quý trọng.#B: 尚 thượng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
chuộng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7451
2-7451
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
42.14
kTotalStrokes
17
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0297.351
kKangXi
0297.351
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
42.14
(v3.2.0-15.0.0)