<
𡮵
𡮵
⿰尚重
U+21BB5(Ext B)
小部14畫 共17畫
Sources 各源例字
V2-7451
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
chuộng 詞:chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng 義:to value above other things, to pamper, to like/love
𢝆
(喃)
chuộng 詞:chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng 義:to value above other things, to pamper, to like/love
(喃)
◎ Như 尚 chuộng#E1: thượng 尚⿰重 trọng
(喃)
◎ Ưa thích, ham muốn, quý trọng.#B: 尚 thượng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 2716 全字庫-V2 8449 -
讀音 Readings
kVietnamese
chuộng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7451
2-7451 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
42.14
kTotalStrokes
17
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0297.351
kKangXi
0297.351
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
42.14 (v3.2.0-15.0.0)