<
𡴯
𡴯
⿱山乙
U+21D2F(Ext B)
山部1畫 共4畫
官話
e4
日語
ガツ
ガチ
Sources 各源例字
GHZ-10760.04
T5-2146
JMJ-034474
V2-7467
Old versions 舊版本
Evolution 字形演化
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
e4
(1)
山弯曲处
(喃)
gật 詞:gật gù; ngủ gật 義:to nod repeatedly out of satisfaction; to drop off
(喃)
gật 詞:gật gù; ngủ gật 義:to nod repeatedly out of satisfaction; to drop off
(喃)
ngất 詞:ngất trời 義:sky-high
(喃)
ngất 詞:ngất trời 義:sky-high
(喃)
ngật 詞:ngật ngưỡng 義:to hesitate
(喃)
ngật 詞:ngật ngưỡng 義:to hesitate
(喃)
ngắt 詞:xanh ngắt 義:very green
(喃)
ngắt 詞:xanh ngắt 義:very green
(喃)
ngặt 詞:ngặt nghẽo 義:split one's sides (with laughter)
(喃)
◎ Như 乞 gật#C2: 屹 → 𡴯 ngật
(喃)
◎ Cử động đầu theo chiều trên xuống, tỏ ý vừa lòng, ưng thuận.#C2: 乞 khất
(喃)
◎ Cao chót vót, xa vời vợi, giăng tràn, trông hút tầm mắt.#C2: 屹 → 𡴯 ngật
(喃)
◎ Bất tỉnh, xỉu đi.#C2: 屹 → 𡴯 ngật
(喃)
〄 Ngất ngưởng, ngất nga ngất ngưởng: vẻ dở tỉnh dở say, không thăng bằng.#C2: 屹 → 𡴯 ngật
(喃)
◎ Như 乙 ngắt#C2: 𡴯 ngật
(喃)
◎ Tiếng tỏ mức độ sâu đậm, gợi cảm giác tối màu, lạnh lẽo, vắng lặng.#C2: 乙 ất
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【補遺】【寅集】【山字部】 【龍龕】五葛切。山曲。
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
e4 [ɤ51] ㄜˋ
日語
ガツ [gatsɨ]
ガチ [gatɕi]
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGHZR 0784.04 汉语大字典-G古壮文 2253D -T5 0138 全字庫-T丙表 02695 異體字字典-JMJ 034474 文字情報基盤検索システム-V2 8471 -
讀音 Readings
kMandarin
è
kHanyuPinyin
10760.040:è
kJapanese
ガツ ガチ
kVietnamese
ngật
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GHZ-10760.04
HZ (v3.1.0-5.2.0)
kIRG_TSource
T5-2146
5-2146 (v3.1.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-034474
kIRG_VSource
V2-7467
2-7467 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
46.1
kTotalStrokes
4
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
10760.040
kIRGHanyuDaZidian
10760.040
kIRGKangXi
0307.021
kKangXi
0307.021
kMorohashi
07871
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
46.1 (v3.2.0-15.0.0)