Meaning 字義
(喃)
dậm 詞:dậm đường, dậm xa 義:road, route
(喃)
dặm 詞:dặm trường 義:long journey
(喃)
đẫm 詞:đi lẫm đẫm (tập đi) 義:
(喃)
◎ Như 琰 dặm#F1: lý 里⿰淡 → 炎 đạm
→琰
(喃)
◎ Như 炎 dặm#C2: 琰 diệm
→炎
(喃)
◎ Con đường, quãng đường, quãng không.#C2: 淡 → 炎 đạm
(喃)
〄 Một đoạn chiều dài không gian khoảng 450 mét.#F1: lý 里⿰淡 → 炎 đạm
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Rườm rà (dầm dà): um tùm, sum suê, bời bời.#F1: lý 里⿰淡 → 炎 đạm: dặm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
dặm
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-4566
0-4566
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
166.8
kTotalStrokes
15
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1292.091
kKangXi
1292.091
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
166.8
(v3.2.0-15.0.0)