Meaning 字義
(喃)
mặt 詞:mặt mày, bề mặt 義:expression, area, surface
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Mạt cưa: Như 末 mạt#F1: mạt 末⿰面 diện
→末
(喃)
◎ Mạt cưa: mùn gỗ do cưa xẻ thải ra.#C1: 末 mạt
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Kệ, không bận tâm.#F1: mạt 末⿰面 diện: mặt
(喃)
〄 Mặc dầu: tùy thích, tha hồ.#F1: mạt 末⿰面 diện: mặt
(喃)
◎ Như 𬰠 mặt#F1: mạt 末⿰面 diện
→𬰠
(喃)
◎ Phía trước phần đầu của cơ thể người và một số động vật.#F1: mạt 末⿱面 diện
(喃)
〄 Bên, phía, phần hiện ra ngoài, lên trên, trông thấy được.#F1: mạt 末⿰面 diện
(喃)
〄 Mặt trời: vầng thái dương.#F1: mạt 末⿰面 diện
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
mặt
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-472C
0-472C
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
176.5
kTotalStrokes
14
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1384.021
kKangXi
1384.021
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
176.5
(v3.2.0-15.0.0)