<
⿰奇𱺵
⿰奇𱺵
⿰奇𱺵
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𡚎 lạ#F1: kỳ 奇⿰羅 → 𱺵 la
𡚎
(喃)
◎ Lạ lùng: khác thường, bất ngờ, ngạc nhiên.#F1: là 羅 → 𱺵⿰奇 kỳ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
⿰罗奇𦍉
Same semantic component 同形旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00962 -VN F17C3 -