<
⿰惇亇
⿰惇亇
⿰惇亇
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 惇 run#C2 → G2: đôn 惇 → 󱢓
(喃)
◎ Toàn thân hoặc một bộ phận nào đó trong người rung động vì sợ hãi hoặc vì giá rét, vì ốm yếu.#C2: 惇 đôn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1893 -