<
⿰部𡿨
⿰部𡿨
⿰部𡿨
Meaning 字義
(喃)
◎ Goá bụa: Như 步 bụa#C2 → G2: bộ 部 → 󱮷
(喃)
◎ Goá bụa: chồng chết mà ở vậy.#C2: 步 bộ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1BB7 -