<
⿰隻亇
⿰隻亇
⿰隻亇
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 隻 giếc#C2 → G2: chích 隻 → 󱯧
(喃)
◎ Loài cá nước ngọt, mình dẹt, vảy trắng.#C2: 隻 chích
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F1BE7 -