<
⿱彼其
⿱彼其
⿱彼其
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 箕 kia#F1: bỉ 彼⿱其 kỳ
(喃)
◎ Tiếng trỏ đối tượng không gần kề.#C2: 箕 ky
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01306 -VN F184D -