<
⿱渚貯
⿱渚貯
⿱渚貯
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 貯 chứa#F1: chử 渚⿱貯 trữ
(喃)
◎ Thu nạp, giữ lại bên trong.#A2: 貯 trữ
(喃)
◎ Như 𡨸 giữ#F1: chử 渚⿱貯 trữ
𡨸
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Duy trì, không để mất mát, hao mòn.#F1: trữ 宁⿰字 tự: chữ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 03839 -VN F19E8 -