We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
Compose
搜字
Search
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
Random
<
玉
屬
⿺貧𠃑
貝屬
→
貯屬
(1/1)
𬥠
卪
屬
⿱渚貯
⿱渚貯
⿱渚貯
IRG ORT
貯
貝
宁
渚
水
者
木
*口
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 貯 chứa
#F1: chử 渚⿱貯 trữ
→
貯
(喃)
◎ Thu nạp, giữ lại bên trong.
#A2: 貯 trữ
(喃)
◎ Như
𡨸
giữ
#F1: chử 渚⿱貯 trữ
→
𡨸
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Duy trì, không để mất mát, hao mòn.
#F1: trữ 宁⿰字 tự: chữ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
者
偖
䰇
屠
媎
奢
䵭
赭
䰩
睹
覩
啫
諸
诸
㸙
書
㨋
踷
㥩
䐗
觰
翥
暏
暑
鍺
锗
琽
賭
赌
渚
煮
楮
乽
㗯
䎞
瘏
著
箸
緒
緖
绪
堵
陼
褚
帾
醏
䰞
都
闍
阇
䡤
斱
署
猪
豬
蝫
䘄
鯺
䬡
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
WS2021
03839
-
VN
F19E8
-
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写